Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nhỡ nhàng

Academic
Friendly

Từ "nhỡ nhàng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên nắm :

Các biến thể của từ
  • "Nhỡ" có thể dùng để chỉ sự bỏ lỡ cơ hội (như trong "nhỡ xe") nhưng không giống hoàn toàn với "nhỡ nhàng".
  • "Nhàng" không thường được sử dụng riêng lẻ, thường đi kèm với "nhỡ".
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • "Bỏ lỡ": Cũng mang nghĩa là không kịp thời thực hiện, nhưng không sắc thái về tuổi tác như "nhỡ nhàng".
  • "Độc thân": Từ này có thể được sử dụng để chỉ trạng thái chưa kết hôn, nhưng không chỉ độ tuổi như "nhỡ nhàng".
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn nói hoặc viết, bạn có thể kết hợp từ "nhỡ nhàng" với các từ khác để tạo thành câu phức tạp hơn.

  1. t. 1. Sai, hỏng đã bỏ qua cơ hội làm được: Công việc nhỡ nhàng. 2. Nói người đã lớn tuổi chưa lập được gia đình: Đã nhỡ nhàng nên đành ở độc thân.

Similar Spellings

Words Containing "nhỡ nhàng"

Comments and discussion on the word "nhỡ nhàng"